Loại đăng ký
|
Doanh nghiệp/ĐVTT
|
Loại hình DN
|
Trong kỳ
|
Cung kỳ
|
Tỷ lệ so với cùng kỳ
năm trước
|
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
31
|
32
|
-3,13
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
52
|
25
|
108
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
124
|
86
|
44,19
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1
|
1
|
0
|
Tổng số
|
208
|
144
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
16
|
9
|
77,78
|
Địa điểm kinh doanh
|
145
|
47
|
208,51
|
Văn phòng đại diện
|
3
|
5
|
-40
|
Tổng số
|
164
|
61
|
|
Tổng số
|
|
372
|
205
|
|
10. Hoạt động trở lại
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
6
|
5
|
20
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
25
|
28
|
-10,71
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
52
|
45
|
15,56
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
6
|
7
|
-14,29
|
Tổng số
|
89
|
85
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
6
|
4
|
50
|
Địa điểm kinh doanh
|
9
|
7
|
28,57
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
15
|
11
|
|
Tổng số
|
|
104
|
96
|
|
11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
1
|
11
|
-90,91
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
10
|
-90
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1
|
75
|
-98,67
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
27
|
-100
|
Tổng số
|
3
|
123
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
11
|
-100
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
5
|
-100
|
Tổng số
|
0
|
16
|
|
Tổng số
|
|
3
|
139
|
|
12. Giải thể tự nguyện
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
4
|
4
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
1
|
-100
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
7
|
10
|
-30
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
2
|
2
|
0
|
Tổng số
|
13
|
17
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
4
|
8
|
-50
|
Địa điểm kinh doanh
|
22
|
9
|
144,44
|
Văn phòng đại diện
|
2
|
1
|
100
|
Tổng số
|
28
|
18
|
|
Tổng số
|
|
41
|
35
|
|
13. Giải thể do thu hồi, tòa án
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
0
|
0
|
|
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
1480,5
|
2959,52
|
-49,97
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1367,4
|
254,2
|
437,92
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1086,11
|
761,05
|
42,71
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0,5
|
2
|
-75
|
Tổng số
|
3934,51
|
3976,77
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
3934,51
|
3976,77
|
|
3.Số doanh nghiệp đã giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
4
|
4
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
1
|
-100
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
7
|
10
|
-30
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
2
|
2
|
0
|
Tổng số
|
13
|
17
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
4
|
8
|
-50
|
Địa điểm kinh doanh
|
22
|
9
|
144,44
|
Văn phòng đại diện
|
2
|
1
|
100
|
Tổng số
|
28
|
18
|
|
Tổng số
|
|
41
|
35
|
|
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
7
|
5
|
40
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
43
|
35
|
22,86
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
73
|
59
|
23,73
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
12
|
6
|
100
|
Tổng số
|
135
|
105
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
13
|
7
|
85,71
|
Địa điểm kinh doanh
|
10
|
10
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
0
|
|
Tổng số
|
24
|
17
|
|
Tổng số
|
|
159
|
122
|
|
5.Số lần đăng ký thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
53
|
54
|
-1,85
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
60
|
52
|
15,38
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
70
|
52
|
34,62
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
2
|
1
|
100
|
Tổng số
|
185
|
159
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
9
|
16
|
-43,75
|
Địa điểm kinh doanh
|
19
|
33
|
-42,42
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
1
|
0
|
Tổng số
|
29
|
50
|
|
Tổng số
|
|
214
|
209
|
|
6. Đăng ký mẫu dấu
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
0
|
0
|
|
7. Chuyển đổi loại hình
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
2
|
3
|
-33,33
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
7
|
1
|
600
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
8
|
6
|
33,33
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
17
|
10
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
17
|
10
|
|
8. Thông báo thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
11
|
26
|
-57,69
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
18
|
27
|
-33,33
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
25
|
42
|
-40,48
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
2
|
0
|
|
Tổng số
|
56
|
95
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
7
|
4
|
75
|
Địa điểm kinh doanh
|
1
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
8
|
4
|
|
Tổng số
|
|
64
|
99
|
|
9. Thông báo giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
2
|
3
|
-33,33
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
6
|
6
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
23
|
18
|
27,78
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
3
|
-100
|
Tổng số
|
31
|
30
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
31
|
30
|
|