Loại đăng ký
|
Doanh nghiệp/ĐVTT
|
Loại hình DN
|
Trong kỳ
|
Cung kỳ
|
Tỷ lệ so với cùng kỳ
năm trước
|
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập
|
DOANH NGHIỆP
|
Tổng số
|
21
|
11
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
4
|
4
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
1
|
-100
|
Tổng số
|
4
|
5
|
|
Tổng số
|
|
25
|
16
|
|
10. Hoạt động trở lại
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
1
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
3
|
-33,33
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
3
|
4
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
1
|
1
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
1
|
1
|
|
Tổng số
|
|
4
|
5
|
|
11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
0
|
0
|
|
12. Giải thể tự nguyện
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1
|
2
|
-50
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
1
|
2
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
2
|
-100
|
Địa điểm kinh doanh
|
1
|
1
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
1
|
3
|
|
Tổng số
|
|
2
|
5
|
|
13. Giải thể do thu hồi, tòa án
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
0
|
0
|
|
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
162
|
123,6
|
31,07
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
78
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
94,8
|
26,5
|
257,74
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0,5
|
0
|
|
Tổng số
|
335,3
|
150,1
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
335,3
|
150,1
|
|
3.Số doanh nghiệp đã giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1
|
2
|
-50
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
1
|
2
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
2
|
-100
|
Địa điểm kinh doanh
|
1
|
1
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
1
|
3
|
|
Tổng số
|
|
2
|
5
|
|
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
2
|
-50
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
4
|
3
|
33,33
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
1
|
-100
|
Tổng số
|
5
|
6
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
2
|
-100
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
2
|
|
Tổng số
|
|
5
|
8
|
|
5.Số lần đăng ký thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
3
|
2
|
50
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
4
|
3
|
33,33
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
4
|
7
|
-42,86
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
1
|
-100
|
Tổng số
|
11
|
13
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
1
|
-100
|
Địa điểm kinh doanh
|
1
|
2
|
-50
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
1
|
3
|
|
Tổng số
|
|
12
|
16
|
|
6. Đăng ký mẫu dấu
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
0
|
0
|
|
7. Chuyển đổi loại hình
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
2
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
2
|
0
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
2
|
0
|
|
8. Thông báo thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
5
|
-100
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
3
|
3
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1
|
6
|
-83,33
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
4
|
14
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
1
|
-100
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
1
|
|
Tổng số
|
|
4
|
15
|
|
9. Thông báo giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
1
|
-100
|
Tổng số
|
0
|
1
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
0
|
1
|
|