Loại đăng ký
|
Doanh nghiệp/ĐVTT
|
Loại hình DN
|
Trong kỳ
|
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
2
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
3
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
10
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
15
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Tổng số
|
3
|
Tổng số
|
|
18
|
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
13
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
8,4
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
53,1
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
74,5
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
74,5
|
3.Số doanh nghiệp đã giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1
|
Tổng số
|
3
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
7
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
7
|
Tổng số
|
|
10
|
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
5
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
31
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
53
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
10
|
Tổng số
|
99
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
9
|
Địa điểm kinh doanh
|
6
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
Tổng số
|
16
|
Tổng số
|
|
115
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
1
|
Tổng số
|
|
13
|
5. Thông báo giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
4
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
4
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
4
|
6. Hoạt động trở lại
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
5
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
20
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
31
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
6
|
Tổng số
|
62
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
4
|
Địa điểm kinh doanh
|
4
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
8
|
Tổng số
|
|
70
|
7. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
8. Giải thể tự nguyện
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1
|
Tổng số
|
3
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
7
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
7
|
Tổng số
|
|
10
|