Loại đăng ký
|
Doanh nghiệp/ĐVTT
|
Loại hình DN
|
Trong kỳ
|
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
1
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
4
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
4
|
10. Hoạt động trở lại
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
3
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
1
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
1
|
Tổng số
|
|
4
|
11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
12. Giải thể tự nguyện
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
13. Giải thể do thu hồi, tòa án
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
90
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
68
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
160
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
160
|
3.Số doanh nghiệp đã giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
3
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
4
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
4
|
5.Số lần đăng ký thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
1
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
1
|
6. Đăng ký mẫu dấu
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
7. Chuyển đổi loại hình
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
1
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
1
|
8. Thông báo thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
1
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
1
|
9. Thông báo giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|