TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP 06 THÁNG ĐẦU NĂM 2022
4-7-2022

Loại đăng ký

Doanh nghiệp/ĐVTT

Loại hình DN

Trong kỳ

Cung kỳ

Tỷ lệ so với cùng kỳ
năm trước

1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

31

32

-3,13

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

52

25

108

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

124

86

44,19

Doanh nghiệp tư nhân

1

1

0

Tổng số

208

144

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

16

9

77,78

Địa điểm kinh doanh

145

47

208,51

Văn phòng đại diện

3

5

-40

Tổng số

164

61

 

Tổng số

 

372

205

 

10. Hoạt động trở lại

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

6

5

20

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

25

28

-10,71

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

52

45

15,56

Doanh nghiệp tư nhân

6

7

-14,29

Tổng số

89

85

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

6

4

50

Địa điểm kinh doanh

9

7

28,57

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

15

11

 

Tổng số

 

104

96

 

11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

1

11

-90,91

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

1

10

-90

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

1

75

-98,67

Doanh nghiệp tư nhân

0

27

-100

Tổng số

3

123

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

11

-100

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

5

-100

Tổng số

0

16

 

Tổng số

 

3

139

 

12. Giải thể tự nguyện

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

4

4

0

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

0

1

-100

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

7

10

-30

Doanh nghiệp tư nhân

2

2

0

Tổng số

13

17

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

4

8

-50

Địa điểm kinh doanh

22

9

144,44

Văn phòng đại diện

2

1

100

Tổng số

28

18

 

Tổng số

 

41

35

 

13. Giải thể do thu hồi, tòa án

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

0

0

 

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

0

0

 

Doanh nghiệp tư nhân

0

0

 

Tổng số

0

0

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

0

 

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

0

0

 

Tổng số

 

0

0

 

2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

1480,5

2959,52

-49,97

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

1367,4

254,2

437,92

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

1086,11

761,05

42,71

Doanh nghiệp tư nhân

0,5

2

-75

Tổng số

3934,51

3976,77

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

0

 

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

0

0

 

Tổng số

 

3934,51

3976,77

 

3.Số doanh nghiệp đã giải thể

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

4

4

0

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

0

1

-100

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

7

10

-30

Doanh nghiệp tư nhân

2

2

0

Tổng số

13

17

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

4

8

-50

Địa điểm kinh doanh

22

9

144,44

Văn phòng đại diện

2

1

100

Tổng số

28

18

 

Tổng số

 

41

35

 

4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

7

5

40

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

43

35

22,86

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

73

59

23,73

Doanh nghiệp tư nhân

12

6

100

Tổng số

135

105

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

13

7

85,71

Địa điểm kinh doanh

10

10

0

Văn phòng đại diện

1

0

 

Tổng số

24

17

 

Tổng số

 

159

122

 

5.Số lần đăng ký thay đổi

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

53

54

-1,85

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

60

52

15,38

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

70

52

34,62

Doanh nghiệp tư nhân

2

1

100

Tổng số

185

159

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

9

16

-43,75

Địa điểm kinh doanh

19

33

-42,42

Văn phòng đại diện

1

1

0

Tổng số

29

50

 

Tổng số

 

214

209

 

6. Đăng ký mẫu dấu

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

0

0

 

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

0

0

 

Doanh nghiệp tư nhân

0

0

 

Tổng số

0

0

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

0

 

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

0

0

 

Tổng số

 

0

0

 

7. Chuyển đổi loại hình

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

2

3

-33,33

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

7

1

600

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

8

6

33,33

Doanh nghiệp tư nhân

0

0

 

Tổng số

17

10

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

0

 

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

0

0

 

Tổng số

 

17

10

 

8. Thông báo thay đổi

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

11

26

-57,69

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

18

27

-33,33

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

25

42

-40,48

Doanh nghiệp tư nhân

2

0

 

Tổng số

56

95

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

7

4

75

Địa điểm kinh doanh

1

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

8

4

 

Tổng số

 

64

99

 

9. Thông báo giải thể

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

2

3

-33,33

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

6

6

0

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

23

18

27,78

Doanh nghiệp tư nhân

0

3

-100

Tổng số

31

30

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

0

 

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

0

0

 

Tổng số

 

31

30

 

Phòng ĐKKD  
Số lượt xem:188