Loại đăng ký
|
Doanh nghiệp/ĐVTT
|
Loại hình DN
|
Trong kỳ
|
Cung kỳ
|
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
5
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
11
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
11
|
31
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
Tổng số
|
12
|
47
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
2
|
Địa điểm kinh doanh
|
3
|
12
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
1
|
Tổng số
|
3
|
15
|
Tổng số
|
|
15
|
62
|
10. Hoạt động trở lại
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
1
|
5
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
8
|
23
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
17
|
33
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
6
|
Tổng số
|
29
|
67
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
8
|
5
|
Địa điểm kinh doanh
|
5
|
4
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
0
|
Tổng số
|
14
|
9
|
Tổng số
|
|
43
|
76
|
11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
Tổng số
|
3
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
Tổng số
|
0
|
0
|
Tổng số
|
|
3
|
0
|
12. Giải thể tự nguyện
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
2
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
2
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
4
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1
|
1
|
Tổng số
|
5
|
7
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
1
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
3
|
7
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
0
|
Tổng số
|
5
|
7
|
Tổng số
|
|
10
|
14
|
13. Giải thể do thu hồi, tòa án
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
Tổng số
|
0
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
Tổng số
|
0
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
0
|
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
53
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
6
|
191
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
72
|
187,699779
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
Tổng số
|
78
|
431,699779
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
Tổng số
|
0
|
0
|
Tổng số
|
|
78
|
431,699779
|
3.Số doanh nghiệp đã giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
2
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
2
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
4
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1
|
1
|
Tổng số
|
5
|
7
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
1
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
3
|
7
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
0
|
Tổng số
|
5
|
7
|
Tổng số
|
|
10
|
14
|
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
7
|
5
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
27
|
33
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
54
|
54
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
7
|
10
|
Tổng số
|
95
|
102
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
10
|
12
|
Địa điểm kinh doanh
|
3
|
6
|
Văn phòng đại diện
|
3
|
1
|
Tổng số
|
16
|
19
|
Tổng số
|
|
111
|
121
|
5.Số lần đăng ký thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
3
|
8
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
7
|
4
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
8
|
12
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
Tổng số
|
18
|
24
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
1
|
1
|
Địa điểm kinh doanh
|
11
|
1
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
Tổng số
|
12
|
2
|
Tổng số
|
|
30
|
26
|
6. Đăng ký mẫu dấu
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
Tổng số
|
0
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
Tổng số
|
0
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
0
|
7. Chuyển đổi loại hình
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
1
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1
|
4
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
Tổng số
|
1
|
5
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
Tổng số
|
0
|
0
|
Tổng số
|
|
1
|
5
|
8. Thông báo thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
2
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
2
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
3
|
3
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
Tổng số
|
4
|
7
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
2
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
Tổng số
|
0
|
2
|
Tổng số
|
|
4
|
9
|
9. Thông báo giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
5
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
Tổng số
|
0
|
5
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
Tổng số
|
0
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
5
|