Loại đăng ký
|
Doanh nghiệp/ĐVTT
|
Loại hình DN
|
Trong kỳ
|
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
49
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
69
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
171
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
2
|
Tổng số
|
291
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
22
|
Địa điểm kinh doanh
|
179
|
Văn phòng đại diện
|
7
|
Tổng số
|
208
|
Tổng số
|
|
499
|
10. Hoạt động trở lại
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
9
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
31
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
61
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
6
|
Tổng số
|
107
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
8
|
Địa điểm kinh doanh
|
12
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
20
|
Tổng số
|
|
127
|
11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
17
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
2
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
4
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
23
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
23
|
12. Giải thể tự nguyện
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
6
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
4
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
15
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
Tổng số
|
28
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
8
|
Địa điểm kinh doanh
|
26
|
Văn phòng đại diện
|
4
|
Tổng số
|
38
|
Tổng số
|
|
66
|
13. Giải thể do thu hồi, tòa án
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
2597
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1464,868
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1555,71
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1,5
|
Tổng số
|
5619,078
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
5619,078
|
3.Số doanh nghiệp đã giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
6
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
4
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
15
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
Tổng số
|
28
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
8
|
Địa điểm kinh doanh
|
26
|
Văn phòng đại diện
|
4
|
Tổng số
|
38
|
Tổng số
|
|
66
|
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
9
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
50
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
80
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
14
|
Tổng số
|
153
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
18
|
Địa điểm kinh doanh
|
12
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
Tổng số
|
31
|
Tổng số
|
|
184
|
5.Số lần đăng ký thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
81
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
92
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
109
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
4
|
Tổng số
|
286
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
15
|
Địa điểm kinh doanh
|
26
|
Văn phòng đại diện
|
6
|
Tổng số
|
47
|
Tổng số
|
|
333
|
6. Đăng ký mẫu dấu
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
7. Chuyển đổi loại hình
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
6
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
7
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
10
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
23
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
23
|
8. Thông báo thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
18
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
25
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
47
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
Tổng số
|
93
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
18
|
Địa điểm kinh doanh
|
1
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
19
|
Tổng số
|
|
112
|
9. Thông báo giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
6
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
13
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
34
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
2
|
Tổng số
|
55
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
55
|