Loại đăng ký
|
Doanh nghiệp/ĐVTT
|
Loại hình DN
|
Trong kỳ
|
Cung kỳ
|
Tỷ lệ so với cùng kỳ
năm trước
|
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
57
|
67
|
-14,93
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
77
|
53
|
45,28
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
197
|
178
|
10,67
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
3
|
0
|
Tổng số
|
334
|
301
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
28
|
20
|
40
|
Địa điểm kinh doanh
|
229
|
76
|
201,32
|
Văn phòng đại diện
|
8
|
13
|
-38,46
|
Tổng số
|
265
|
109
|
|
Tổng số
|
|
599
|
410
|
|
10. Hoạt động trở lại
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
10
|
6
|
66,67
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
32
|
30
|
6,67
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
64
|
59
|
8,47
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
7
|
9
|
-22,22
|
Tổng số
|
113
|
104
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
8
|
8
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
12
|
11
|
9,09
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
1
|
-100
|
Tổng số
|
20
|
20
|
|
Tổng số
|
|
133
|
124
|
|
11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
19
|
11
|
72,73
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
26
|
10
|
160
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
93
|
75
|
24
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
4
|
27
|
-85,19
|
Tổng số
|
142
|
123
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
11
|
-100
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
5
|
-100
|
Tổng số
|
0
|
16
|
|
Tổng số
|
|
142
|
139
|
|
12. Giải thể tự nguyện
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
6
|
8
|
-25
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
11
|
7
|
57,14
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
27
|
28
|
-3,57
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
4
|
-25
|
Tổng số
|
47
|
47
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
8
|
13
|
-38,46
|
Địa điểm kinh doanh
|
52
|
35
|
48,57
|
Văn phòng đại diện
|
6
|
4
|
50
|
Tổng số
|
66
|
52
|
|
Tổng số
|
|
113
|
99
|
|
13. Giải thể do thu hồi, tòa án
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
0
|
0
|
|
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
2764
|
4863,41999
|
-43,17
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1488,948
|
620,8171605
|
139,84
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1636,31
|
1612,05
|
1,5
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
4,5
|
4,2
|
7,14
|
Tổng số
|
5893,758
|
7100,48715
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
5893,758
|
7100,48715
|
|
3.Số doanh nghiệp đã giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
6
|
8
|
-25
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
11
|
7
|
57,14
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
27
|
28
|
-3,57
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
4
|
-25
|
Tổng số
|
47
|
47
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
8
|
13
|
-38,46
|
Địa điểm kinh doanh
|
52
|
35
|
48,57
|
Văn phòng đại diện
|
6
|
4
|
50
|
Tổng số
|
66
|
52
|
|
Tổng số
|
|
113
|
99
|
|
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
11
|
11
|
0
|
Công ty hợp danh
|
1
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
55
|
42
|
30,95
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
92
|
75
|
22,67
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
15
|
9
|
66,67
|
Tổng số
|
174
|
137
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
21
|
12
|
75
|
Địa điểm kinh doanh
|
13
|
13
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
0
|
|
Tổng số
|
35
|
25
|
|
Tổng số
|
|
209
|
162
|
|
5.Số lần đăng ký thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
100
|
91
|
9,89
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
109
|
99
|
10,1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
137
|
107
|
28,04
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
5
|
7
|
-28,57
|
Tổng số
|
351
|
304
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
23
|
34
|
-32,35
|
Địa điểm kinh doanh
|
42
|
65
|
-35,38
|
Văn phòng đại diện
|
9
|
4
|
125
|
Tổng số
|
74
|
103
|
|
Tổng số
|
|
425
|
407
|
|
6. Đăng ký mẫu dấu
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
0
|
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
0
|
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
0
|
0
|
|
7. Chuyển đổi loại hình
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
11
|
4
|
175
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
8
|
2
|
300
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
14
|
14
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
33
|
20
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
33
|
20
|
|
8. Thông báo thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
24
|
33
|
-27,27
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
31
|
44
|
-29,55
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
70
|
76
|
-7,89
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
1
|
200
|
Tổng số
|
128
|
154
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
19
|
8
|
137,5
|
Địa điểm kinh doanh
|
1
|
2
|
-50
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
20
|
10
|
|
Tổng số
|
|
148
|
164
|
|
9. Thông báo giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
11
|
10
|
10
|
Công ty hợp danh
|
0
|
0
|
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
27
|
19
|
42,11
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
51
|
55
|
-7,27
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
5
|
-40
|
Tổng số
|
92
|
89
|
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
0
|
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
|
92
|
89
|
|