TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP NĂM 2022
3-1-2023

 

Loại đăng ký

Doanh nghiệp/ĐVTT

Loại hình DN

Trong kỳ

Cung kỳ

Tỷ lệ so với cùng kỳ
năm trước

1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

57

67

-14,93

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

77

53

45,28

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

197

178

10,67

Doanh nghiệp tư nhân

3

3

0

Tổng số

334

301

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

28

20

40

Địa điểm kinh doanh

229

76

201,32

Văn phòng đại diện

8

13

-38,46

Tổng số

265

109

 

Tổng số

 

599

410

 

10. Hoạt động trở lại

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

10

6

66,67

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

32

30

6,67

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

64

59

8,47

Doanh nghiệp tư nhân

7

9

-22,22

Tổng số

113

104

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

8

8

0

Địa điểm kinh doanh

12

11

9,09

Văn phòng đại diện

0

1

-100

Tổng số

20

20

 

Tổng số

 

133

124

 

11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

19

11

72,73

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

26

10

160

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

93

75

24

Doanh nghiệp tư nhân

4

27

-85,19

Tổng số

142

123

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

11

-100

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

5

-100

Tổng số

0

16

 

Tổng số

 

142

139

 

12. Giải thể tự nguyện

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

6

8

-25

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

11

7

57,14

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

27

28

-3,57

Doanh nghiệp tư nhân

3

4

-25

Tổng số

47

47

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

8

13

-38,46

Địa điểm kinh doanh

52

35

48,57

Văn phòng đại diện

6

4

50

Tổng số

66

52

 

Tổng số

 

113

99

 

13. Giải thể do thu hồi, tòa án

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

0

0

 

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

0

0

 

Doanh nghiệp tư nhân

0

0

 

Tổng số

0

0

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

0

 

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

0

0

 

Tổng số

 

0

0

 

2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

2764

4863,41999

-43,17

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

1488,948

620,8171605

139,84

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

1636,31

1612,05

1,5

Doanh nghiệp tư nhân

4,5

4,2

7,14

Tổng số

5893,758

7100,48715

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

0

 

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

0

0

 

Tổng số

 

5893,758

7100,48715

 

3.Số doanh nghiệp đã giải thể

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

6

8

-25

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

11

7

57,14

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

27

28

-3,57

Doanh nghiệp tư nhân

3

4

-25

Tổng số

47

47

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

8

13

-38,46

Địa điểm kinh doanh

52

35

48,57

Văn phòng đại diện

6

4

50

Tổng số

66

52

 

Tổng số

 

113

99

 

4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

11

11

0

Công ty hợp danh

1

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

55

42

30,95

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

92

75

22,67

Doanh nghiệp tư nhân

15

9

66,67

Tổng số

174

137

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

21

12

75

Địa điểm kinh doanh

13

13

0

Văn phòng đại diện

1

0

 

Tổng số

35

25

 

Tổng số

 

209

162

 

5.Số lần đăng ký thay đổi

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

100

91

9,89

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

109

99

10,1

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

137

107

28,04

Doanh nghiệp tư nhân

5

7

-28,57

Tổng số

351

304

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

23

34

-32,35

Địa điểm kinh doanh

42

65

-35,38

Văn phòng đại diện

9

4

125

Tổng số

74

103

 

Tổng số

 

425

407

 

6. Đăng ký mẫu dấu

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

0

0

 

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

0

0

 

Doanh nghiệp tư nhân

0

0

 

Tổng số

0

0

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

0

 

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

0

0

 

Tổng số

 

0

0

 

7. Chuyển đổi loại hình

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

11

4

175

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

8

2

300

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

14

14

0

Doanh nghiệp tư nhân

0

0

 

Tổng số

33

20

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

0

 

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

0

0

 

Tổng số

 

33

20

 

8. Thông báo thay đổi

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

24

33

-27,27

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

31

44

-29,55

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

70

76

-7,89

Doanh nghiệp tư nhân

3

1

200

Tổng số

128

154

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

19

8

137,5

Địa điểm kinh doanh

1

2

-50

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

20

10

 

Tổng số

 

148

164

 

9. Thông báo giải thể

DOANH NGHIỆP

Công ty cổ phần

11

10

10

Công ty hợp danh

0

0

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

27

19

42,11

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

51

55

-7,27

Doanh nghiệp tư nhân

3

5

-40

Tổng số

92

89

 

ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Chi nhánh

0

0

 

Địa điểm kinh doanh

0

0

 

Văn phòng đại diện

0

0

 

Tổng số

0

0

 

Tổng số

 

92

89

 

Phòng ĐKKD  
Số lượt xem:190