Loại đăng ký
|
Doanh nghiệp/ĐVTT
|
Loại hình DN
|
Trong kỳ
|
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
7
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
8
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
1
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
1
|
Tổng số
|
|
9
|
10. Hoạt động trở lại
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
1
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
8
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
17
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
3
|
Tổng số
|
29
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
8
|
Địa điểm kinh doanh
|
5
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
Tổng số
|
14
|
Tổng số
|
|
43
|
11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
1
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
1
|
12. Giải thể tự nguyện
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1
|
Tổng số
|
3
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
2
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
Tổng số
|
3
|
Tổng số
|
|
6
|
13. Giải thể do thu hồi, tòa án
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
6
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
64
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
70
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
70
|
3.Số doanh nghiệp đã giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1
|
Tổng số
|
3
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
2
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
Tổng số
|
3
|
Tổng số
|
|
6
|
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
4
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
25
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
54
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
7
|
Tổng số
|
90
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
10
|
Địa điểm kinh doanh
|
3
|
Văn phòng đại diện
|
3
|
Tổng số
|
16
|
Tổng số
|
|
106
|
5.Số lần đăng ký thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
3
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
7
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
8
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
18
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
1
|
Địa điểm kinh doanh
|
10
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
11
|
Tổng số
|
|
29
|
6. Đăng ký mẫu dấu
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
7. Chuyển đổi loại hình
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
1
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
1
|
8. Thông báo thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
3
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
3
|
9. Thông báo giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|