Loại đăng ký |
Doanh nghiệp/ĐVTT |
Loại hình DN |
Trong kỳ |
Cung kỳ |
Tỷ lệ so với cùng kỳ
năm trước |
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
1 |
1 |
0 |
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
7 |
3 |
133,33 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
12 |
19 |
-36,84 |
Doanh nghiệp tư nhân |
1 |
1 |
0 |
Tổng số |
21 |
24 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
3 |
2 |
50 |
Địa điểm kinh doanh |
21 |
4 |
425 |
Văn phòng đại diện |
0 |
2 |
-100 |
Tổng số |
24 |
8 |
|
Tổng số |
|
45 |
32 |
|
10. Hoạt động trở lại |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
1 |
0 |
|
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
2 |
2 |
0 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
2 |
1 |
100 |
Doanh nghiệp tư nhân |
1 |
0 |
|
Tổng số |
6 |
3 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
2 |
0 |
|
Địa điểm kinh doanh |
1 |
0 |
|
Văn phòng đại diện |
0 |
0 |
|
Tổng số |
3 |
0 |
|
Tổng số |
|
9 |
3 |
|
11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
0 |
0 |
|
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
1 |
3 |
-66,67 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
2 |
11 |
-81,82 |
Doanh nghiệp tư nhân |
0 |
0 |
|
Tổng số |
3 |
14 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
0 |
0 |
|
Địa điểm kinh doanh |
0 |
0 |
|
Văn phòng đại diện |
0 |
1 |
-100 |
Tổng số |
0 |
1 |
|
Tổng số |
|
3 |
15 |
|
12. Giải thể tự nguyện |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
2 |
0 |
|
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
0 |
1 |
-100 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
1 |
1 |
0 |
Doanh nghiệp tư nhân |
0 |
0 |
|
Tổng số |
3 |
2 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
4 |
0 |
|
Địa điểm kinh doanh |
0 |
5 |
-100 |
Văn phòng đại diện |
0 |
1 |
-100 |
Tổng số |
4 |
6 |
|
Tổng số |
|
7 |
8 |
|
13. Giải thể do thu hồi, tòa án |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
0 |
0 |
|
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
0 |
0 |
|
Doanh nghiệp tư nhân |
0 |
0 |
|
Tổng số |
0 |
0 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
0 |
0 |
|
Địa điểm kinh doanh |
0 |
0 |
|
Văn phòng đại diện |
0 |
0 |
|
Tổng số |
0 |
0 |
|
Tổng số |
|
0 |
0 |
|
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng) |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
8 |
5 |
60 |
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
20,55 |
17,9 |
14,8 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
53 |
73,805 |
-28,19 |
Doanh nghiệp tư nhân |
9 |
0,4 |
2150 |
Tổng số |
90,55 |
97,105 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
0 |
0 |
|
Địa điểm kinh doanh |
0 |
0 |
|
Văn phòng đại diện |
0 |
0 |
|
Tổng số |
0 |
0 |
|
Tổng số |
|
90,55 |
97,105 |
|
3.Số doanh nghiệp đã giải thể |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
2 |
0 |
|
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
0 |
1 |
-100 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
1 |
1 |
0 |
Doanh nghiệp tư nhân |
0 |
0 |
|
Tổng số |
3 |
2 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
4 |
0 |
|
Địa điểm kinh doanh |
0 |
5 |
-100 |
Văn phòng đại diện |
0 |
1 |
-100 |
Tổng số |
4 |
6 |
|
Tổng số |
|
7 |
8 |
|
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
0 |
0 |
|
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
0 |
1 |
-100 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
5 |
3 |
66,67 |
Doanh nghiệp tư nhân |
1 |
1 |
0 |
Tổng số |
6 |
5 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
6 |
4 |
50 |
Địa điểm kinh doanh |
1 |
0 |
|
Văn phòng đại diện |
0 |
0 |
|
Tổng số |
7 |
4 |
|
Tổng số |
|
13 |
9 |
|
5.Số lần đăng ký thay đổi |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
11 |
6 |
83,33 |
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
18 |
13 |
38,46 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
17 |
13 |
30,77 |
Doanh nghiệp tư nhân |
3 |
3 |
0 |
Tổng số |
49 |
35 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
2 |
6 |
-66,67 |
Địa điểm kinh doanh |
4 |
11 |
-63,64 |
Văn phòng đại diện |
0 |
0 |
|
Tổng số |
6 |
17 |
|
Tổng số |
|
55 |
52 |
|
6. Đăng ký mẫu dấu |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
0 |
0 |
|
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
0 |
0 |
|
Doanh nghiệp tư nhân |
0 |
0 |
|
Tổng số |
0 |
0 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
0 |
0 |
|
Địa điểm kinh doanh |
0 |
0 |
|
Văn phòng đại diện |
0 |
0 |
|
Tổng số |
0 |
0 |
|
Tổng số |
|
0 |
0 |
|
7. Chuyển đổi loại hình |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
0 |
0 |
|
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
1 |
1 |
0 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
1 |
0 |
|
Doanh nghiệp tư nhân |
0 |
0 |
|
Tổng số |
2 |
1 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
0 |
0 |
|
Địa điểm kinh doanh |
0 |
0 |
|
Văn phòng đại diện |
0 |
0 |
|
Tổng số |
0 |
0 |
|
Tổng số |
|
2 |
1 |
|
8. Thông báo thay đổi |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
4 |
5 |
-20 |
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
2 |
4 |
-50 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
8 |
6 |
33,33 |
Doanh nghiệp tư nhân |
1 |
1 |
0 |
Tổng số |
15 |
16 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
3 |
0 |
|
Địa điểm kinh doanh |
0 |
3 |
-100 |
Văn phòng đại diện |
0 |
0 |
|
Tổng số |
3 |
3 |
|
Tổng số |
|
18 |
19 |
|
9. Thông báo giải thể |
DOANH NGHIỆP |
Công ty cổ phần |
0 |
0 |
|
Công ty hợp danh |
0 |
0 |
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
1 |
1 |
0 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
6 |
1 |
500 |
Doanh nghiệp tư nhân |
0 |
0 |
|
Tổng số |
7 |
2 |
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
Chi nhánh |
0 |
0 |
|
Địa điểm kinh doanh |
0 |
0 |
|
Văn phòng đại diện |
0 |
0 |
|
Tổng số |
0 |
0 |
|
Tổng số |
|
7 |
2 |
|