Loại đăng ký
|
Doanh nghiệp/ĐVTT
|
Loại hình DN
|
Trong kỳ
|
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
3
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
2
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
13
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
18
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
1
|
Địa điểm kinh doanh
|
36
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
Tổng số
|
38
|
Tổng số
|
|
56
|
10. Hoạt động trở lại
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
2
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
2
|
11. Cảnh báo / Vi phạm/ Thu hồi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
80
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
80
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
80
|
12. Giải thể tự nguyện
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
4
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
3
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
7
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
6
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
Tổng số
|
7
|
Tổng số
|
|
14
|
13. Giải thể do thu hồi, tòa án
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng)
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
11,6
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
5,18
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
48
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
64,78
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
64,78
|
3.Số doanh nghiệp đã giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
4
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
3
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
7
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
6
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
Tổng số
|
7
|
Tổng số
|
|
14
|
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
6
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1
|
Tổng số
|
7
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
1
|
Địa điểm kinh doanh
|
1
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
2
|
Tổng số
|
|
9
|
5.Số lần đăng ký thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
6
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
9
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
15
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1
|
Tổng số
|
31
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
4
|
Địa điểm kinh doanh
|
9
|
Văn phòng đại diện
|
1
|
Tổng số
|
14
|
Tổng số
|
|
45
|
6. Đăng ký mẫu dấu
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
0
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
0
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
0
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
0
|
7. Chuyển đổi loại hình
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
3
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
1
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
1
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
5
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
5
|
8. Thông báo thay đổi
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
2
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
2
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
6
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
0
|
Tổng số
|
10
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
10
|
9. Thông báo giải thể
|
DOANH NGHIỆP
|
Công ty cổ phần
|
3
|
Công ty hợp danh
|
0
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
5
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
1
|
Tổng số
|
11
|
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
Chi nhánh
|
0
|
Địa điểm kinh doanh
|
0
|
Văn phòng đại diện
|
0
|
Tổng số
|
0
|
Tổng số
|
|
11
|