Loại đăng ký |
Doanh nghiệp/ĐVTT |
số lượng |
1.Số doanh nghiệp đăng ký thành lập |
DOANH NGHIỆP |
48 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
10 |
Tổng số |
58 |
10. Hoạt động trở lại |
Tổng số |
6 |
12. Giải thể tự nguyện |
DOANH NGHIỆP |
0 |
5 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
11 |
13. Giải thể do thu hồi, tòa án |
DOANH NGHIỆP |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng số |
0 |
2.Số vốn đăng ký (tỷ đồng) |
DOANH NGHIỆP |
57 |
0 |
48,4 |
295,35 |
0,5 |
401,25 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng số |
401,25 |
3.Số doanh nghiệp đã giải thể |
DOANH NGHIỆP |
0 |
0 |
1 |
2 |
2 |
5 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
2 |
9 |
0 |
11 |
Tổng số |
16 |
4.Số doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng hoạt động |
DOANH NGHIỆP |
0 |
0 |
2 |
6 |
0 |
8 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng số |
8 |
5.Số lần đăng ký thay đổi |
DOANH NGHIỆP |
3 |
0 |
7 |
8 |
1 |
19 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
5 |
4 |
0 |
9 |
Tổng số |
28 |
6. Đăng ký mẫu dấu |
DOANH NGHIỆP |
10 |
0 |
11 |
20 |
0 |
41 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
2 |
0 |
0 |
2 |
Tổng số |
43 |
7. Chuyển đổi loại hình |
DOANH NGHIỆP |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng số |
1 |
8. Thông báo thay đổi |
DOANH NGHIỆP |
2 |
0 |
6 |
15 |
0 |
23 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
1 |
0 |
0 |
1 |
Tổng số |
24 |
9. Thông báo giải thể |
DOANH NGHIỆP |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng số |
2 |
|