|
|
Tháng 1 Năm 2019
|
STT
|
Chỉ số thống kê
|
DNTN
|
TNHH 1TV
|
TNHH 2TV
|
CTCP
|
CTHD
|
Tổng số
|
I
|
Giấy chứng nhận ĐKDN được cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng (DN)
|
0
|
22
|
3
|
2
|
0
|
27
|
|
Vốn đăng ký (đơn vị tính: đồng)
|
0
|
62.600
|
21.900
|
104.500
|
0
|
189.000
|
II
|
Giấy chứng nhận ĐK hoạt động được cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng VPĐD
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
Số lượng Chi nhánh
|
0
|
2
|
2
|
1
|
0
|
5
|
III
|
Doanh nghiệp gửi thông báo tạm ngừng hoạt động (Số DN)
|
7
|
29
|
12
|
3
|
0
|
51
|
V
|
Doanh nghiệp bị thu hồi Giấy chứng nhận ĐKDN
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải thể doanh nghiệp (Số DN)
|
0
|
4
|
3
|
0
|
0
|
7
|