|
|
Tháng 10 Năm 2018
|
Lũy kế tính từ đầu năm
|
STT
|
Chỉ số thống kê
|
DNTN
|
TNHH 1TV
|
TNHH 2TV
|
CTCP
|
CTHD
|
Tổng số
|
DNTN
|
TNHH 1TV
|
TNHH 2TV
|
CTCP
|
CTHD
|
Tổng số
|
I
|
Giấy chứng nhận ĐKDN được cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng (DN)
|
3
|
11
|
12
|
5
|
0
|
31
|
3
|
130
|
51
|
28
|
0
|
212
|
|
Vốn đăng ký (đơn vị tính: đồng)
|
3.900
|
64.500
|
36.300
|
118.999
|
0
|
223.699
|
3.900
|
578.202
|
239.600
|
674.463
|
0
|
1.496.165
|
II
|
Giấy chứng nhận ĐK hoạt động được cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng VPĐD
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
11
|
3
|
5
|
0
|
19
|
|
Số lượng Chi nhánh
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
8
|
6
|
9
|
0
|
24
|
III
|
Cấp đăng ký thay đổi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên doanh nghiệp (Số DN)
|
1
|
4
|
3
|
0
|
0
|
8
|
9
|
36
|
13
|
3
|
0
|
61
|
|
Người đại diện (Số DN)
|
2
|
10
|
5
|
4
|
0
|
21
|
11
|
80
|
50
|
21
|
0
|
162
|
|
Địa chỉ trụ sở (Số DN)
|
2
|
9
|
7
|
1
|
0
|
19
|
13
|
68
|
40
|
9
|
0
|
130
|
|
Ngành nghề kinh doanh (Số DN)
|
1
|
7
|
5
|
1
|
0
|
14
|
12
|
68
|
40
|
9
|
0
|
97
|
|
Thay đổi thành viên góp vốn/Cổ đông sáng lập/thành viên hợp danh (Số DN)
|
0
|
0
|
10
|
2
|
0
|
12
|
0
|
0
|
69
|
11
|
0
|
80
|
IV
|
Thay đổi vốn đăng ký (Số DN)
|
0
|
0
|
4
|
3
|
0
|
7
|
5
|
18
|
27
|
9
|
0
|
59
|
|
- Tăng vốn (Số DN)
|
0
|
0
|
4
|
2
|
0
|
6
|
5
|
15
|
25
|
8
|
0
|
53
|
|
- Giảm vốn (Số DN)
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
3
|
2
|
2
|
0
|
7
|
|
Chuyển loại hình doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
V
|
Doanh nghiệp gửi thông báo tạm ngừng hoạt động (Số DN)
|
0
|
2
|
2
|
2
|
0
|
6
|
10
|
53
|
31
|
6
|
0
|
100
|
|
Giải thể doanh nghiệp (Số DN)
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
3
|
6
|
18
|
5
|
2
|
0
|
31
|