DANH MỤC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KẾT CẤU HẠ TẦNG ĐƯỢC SỬ DỤNG QUỸ ĐẤT ĐỂ TẠO VỐN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM
(Kèm theo Quyết định số 10/2013/QĐ-UBND, ngày 04 tháng 02 năm 2013 của UBND tỉnh Kon Tum)
|
TT
|
Tên dự án
|
Địa điểm
dự án
|
Tổng diện tích khu đất (ha)
|
Trong đó:
|
Đơn vị chủ trì thực hiện
|
Diện tích khu đất xây dựng CSHT và đất khác
|
Diện tích khu đất được sử dụng để tạo vốn
|
1
|
Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng phía Nam thị trấn Đăk Tô
|
Khối 8, 9 thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô
|
25,00
|
18,66
|
6,34
|
UBND huyện Đăk Tô
|
2
|
Dự án xây dựng các tuyến đường nội bộ phân chia lô đất theo từng điểm dân cư xã Đắk Mar, huyện Đăk Hà phục vụ cho xây dựng nông thôn mới
|
Đoạn tiếp giáp với Trạm dừng chân trên đường Hồ Chí Minh
|
1,50
|
0,80
|
0,70
|
UBND huyện Đăk Hà
|
3
|
Dự án xây dựng điểm dân cư tiếp giáp với điểm cao 601 xã Đăk Mar, Huyện Đăk Hà
|
Đoạn gần điểm cao 601
|
1,00
|
0,58
|
0,43
|
UBND huyện Đăk Hà
|
4
|
Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng khu dân cư trung tâm huyện Kon Plông
|
Đường số 8b Khu dân cư trung tâm huyện Kon Plông
|
1,11
|
0,33
|
0,78
|
UBND huyện Kon Plông
|
5
|
Dự án Khu đô thị phía Bắc Duy Tân, thành phố Kon Tum
|
Phía Bắc Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum
|
11,00
|
5,33
|
5,67
|
UBND Thành phố Kon Tum
|
6
|
Dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khai thác quỹ đất, mở rộng không gian đô thị trung tâm phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum
|
Tổ 1, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum
|
4,74
|
1,17
|
3,57
|
Trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh
|
7
|
Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng, đấu giá quyền sử dụng đất Trung tâm đăng kiểm 82.01.S, đường Huỳnh Thúc Kháng, thành phố Kon Tum
|
Trên diện tích đất của Trung tâm đăng kiểm 82.01.S, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum
|
0,52
|
0,12
|
0,40
|
Trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh
|
8
|
Dự án phát triển quỹ đất tại phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum
|
Khu quy hoạch Trung tâm phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum
|
51,00
|
33,90
|
17,10
|
UBND Thành phố Kon Tum
|
9
|
Đầu tư cơ sở hạ tầng kết hợp phát triển quỹ đất tạo vốn dọc kè chống sạt lở sông ĐăkBla (đoạn từ phường Quyết Thắng - Cầu sắt xã Vinh Quang)
|
Phường Quyết Thắng và xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum
|
140,50
|
58,30
|
82,20
|
UBND Thành phố Kon Tum
|
|
Tổng số
|
|
236,37
|
119,19
|
117,19
|
|
|